Đọc nhanh: 睡莲子午链 (thuỵ liên tử ngọ liên). Ý nghĩa là: hoa súng (Hoa).
Ý nghĩa của 睡莲子午链 khi là Danh từ
✪ hoa súng (Hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡莲子午链
- 孩子 睡时 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ đứa trẻ khi ngủ rất đáng yêu.
- 她 甜睡 的 样子 很 可爱
- Bộ dáng lúc ngủ ngon của cô ấy rất đáng yêu.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 孩子 闹 得 我 睡不着
- Đứa trẻ quấy làm tôi mất ngủ.
- 端午节 吃 粽子 , 应应 节令
- tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 夜猫子 通常 白天 睡觉
- Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
- 铁链 子
- xích sắt.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 睡午觉
- ngủ trưa.
- 他 每天 都 睡午觉
- Anh ấy mỗi ngày đều ngủ trưa.
- 端午 吃 粽子 是 应景 儿
- tết Đoan ngọ ăn bánh ú là hợp thời.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睡莲子午链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡莲子午链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm午›
子›
睡›
莲›
链›