Đọc nhanh: 拴牲畜的链子 (thuyên sinh súc đích liên tử). Ý nghĩa là: Xích bằng kim loại dùng cho gia súc.
Ý nghĩa của 拴牲畜的链子 khi là Danh từ
✪ Xích bằng kim loại dùng cho gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拴牲畜的链子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
- 她 的 裙子 卷进 自行车 链子 里
- Váy của cô ấy cuốn vào dây xích của xe đạp.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 链子 的 长度 刚好 , 拴 小狗 很 合适
- Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 孩子 拴着 她 外出 游玩 的 心
- Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 狗 拴 著 链子 是 怎 麽 挣脱 开 的 呢
- Con chó bị buộc bằng dây xích, làm sao nó có thể trốn thoát được?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拴牲畜的链子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拴牲畜的链子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
拴›
牲›
畜›
的›
链›