削铅笔机 xuē qiānbǐ jī

Từ hán việt: 【tước duyên bút cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "削铅笔机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tước duyên bút cơ). Ý nghĩa là: gọt bút chì (cơ hoặc điện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 削铅笔机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 削铅笔机 khi là Danh từ

gọt bút chì (cơ hoặc điện)

pencil sharpener (mechanical or electric)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削铅笔机

  • - 铅笔 qiānbǐ chā zài 笔筒 bǐtǒng

    - Đặt bút chì vào hộp đựng bút.

  • - 铅笔头 qiānbǐtóu ér

    - Mẩu bút chì còn lại

  • - 铅笔 qiānbǐ de 头儿 tóuer 太尖 tàijiān le

    - Đầu của cây bút chì quá nhọn.

  • - 铅笔 qiānbǐ de 屁股 pìgu duàn le

    - Đuôi bút chì bị gãy.

  • - 铅笔刀 qiānbǐdāo ér

    - dao vót bút chì; dao chuốt bút chì

  • - 铅笔 qiānbǐ de 尖断 jiānduàn le

    - Đầu bút chì gãy rồi.

  • - 铅笔 qiānbǐ 削尖 xiāojiān le

    - vót nhọn bút chì rồi.

  • - zhè 铅笔 qiānbǐ bèi 旋得 xuándé hěn jiān

    - Cây bút chì này được gọt rất nhọn.

  • - mǎi le 一百支 yìbǎizhī 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi đã mua một trăm cây bút chì.

  • - 这个 zhègè 铅笔 qiānbǐ 折不断 zhébùduàn

    - Cái bút chì này bẻ không gãy.

  • - mǎi le 笔记本 bǐjìběn 铅笔 qiānbǐ de

    - Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 铅笔画 qiānbǐhuà 画儿 huàer

    - Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 自动铅笔 zìdòngqiānbǐ

    - Tôi thích dùng bút chì bấm.

  • - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • - 这台 zhètái 笔记本 bǐjìběn 计算机 jìsuànjī de 保修期 bǎoxiūqī 一年 yīnián

    - Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.

  • - 借用 jièyòng 一下 yīxià de 铅笔 qiānbǐ

    - mượn bút chì của anh một chút.

  • - néng jiè 一支 yīzhī 铅笔 qiānbǐ ma

    - Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?

  • - 这种 zhèzhǒng 铅笔 qiānbǐ 适合 shìhé 用来 yònglái 画画 huàhuà

    - Loại bút chì này không phù hợp để vẽ tranh.

  • - 削铅笔 xiāoqiānbǐ

    - Cô ấy đang gọt bút chì.

  • - 画家 huàjiā 喜欢 xǐhuan 用刀 yòngdāo 削铅笔 xiāoqiānbǐ

    - Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 削铅笔机

Hình ảnh minh họa cho từ 削铅笔机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 削铅笔机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xuē
    • Âm hán việt: Sảo , Tước
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBLN (火月中弓)
    • Bảng mã:U+524A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao