铁扦 tiě qiān

Từ hán việt: 【thiết thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁扦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết thiên). Ý nghĩa là: làm bằng sắt (ví với sự kiên cố hoặc kiên cường.) 。 núi sông bền vững con người kiên cường. Ví dụ : - 。 cái đế sắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁扦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁扦 khi là Động từ

làm bằng sắt (ví với sự kiên cố hoặc kiên cường.) 。用鐵打成的,比喻堅固或堅強。 鐵打江山 núi sông bền vững 鐵打的漢子 con người kiên cường

Ví dụ:
  • - tiě 扦子 qiānzǐ

    - cái đế sắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁扦

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - 铁环 tiěhuán zi

    - vòng sắt

  • - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - 这里 zhèlǐ 有瓶 yǒupíng 硫酸亚铁 liúsuānyàtiě 溶液 róngyè

    - Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.

  • - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • - tiě 沙子 shāzi

    - mạt sắc.

  • - 铁路 tiělù 公路 gōnglù 遍布全国 biànbùquánguó

    - Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc

  • - 环城 huánchéng 铁路 tiělù

    - đường sắt vòng quanh thành phố

  • - chāo le 近路 jìnlù xiǎng 穿过 chuānguò 铁路 tiělù

    - Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.

  • - tiě 扦子 qiānzǐ

    - cái đế sắt.

  • - 两条 liǎngtiáo 铁路 tiělù zài 这里 zhèlǐ 相交 xiāngjiāo

    - Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁扦

Hình ảnh minh họa cho từ 铁扦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁扦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Hãn , Thiên
    • Nét bút:一丨一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHJ (手竹十)
    • Bảng mã:U+6266
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao