Đọc nhanh: 铁丝网窗 (thiết ty võng song). Ý nghĩa là: Cửa sổ lưới dây thép.
Ý nghĩa của 铁丝网窗 khi là Danh từ
✪ Cửa sổ lưới dây thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁丝网窗
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 铁窗风味
- phong vị tù đày; mùi vị ở tù.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 工人 把 铁丝 折弯 了
- Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 这是 一根 铁丝
- Đây là một sợi dây sắt.
- 他 矫直 了 铁丝
- Anh ấy uốn thẳng dây sắt.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁丝网窗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁丝网窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
窗›
网›
铁›