铁丝网窗 tiěsīwǎng chuāng

Từ hán việt: 【thiết ty võng song】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁丝网窗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết ty võng song). Ý nghĩa là: Cửa sổ lưới dây thép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁丝网窗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁丝网窗 khi là Danh từ

Cửa sổ lưới dây thép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁丝网窗

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 橱窗 chúchuāng 里面 lǐmiàn 摆着 bǎizhe 光彩夺目 guāngcǎiduómù de 各色 gèsè 丝绸 sīchóu

    - Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.

  • - 铁窗风味 tiěchuāngfēngwèi

    - phong vị tù đày; mùi vị ở tù.

  • - 铁丝 tiěsī 窝个 wōgè 圆圈 yuánquān

    - Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.

  • - shì 带刺 dàicì 铁丝 tiěsī ma

    - Có phải đó là hàng rào thép gai không?

  • - 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng zhī xiāng

    - Nhà của hàng rào thép gai.

  • - 铁丝 tiěsī 弯曲 wānqū le

    - Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.

  • - 铁丝 tiěsī wān 一下 yīxià

    - Anh ta uốn cong sợi dây sắt.

  • - 工人 gōngrén 铁丝 tiěsī 折弯 zhéwān le

    - Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.

  • - 那根 nàgēn 铁丝 tiěsī 弯曲 wānqū le

    - Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.

  • - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • - 桌子 zhuōzi tuǐ 活动 huódòng le yòng 铁丝 tiěsī biāo zhù ba

    - chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

  • - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 铁丝 tiěsī

    - Đây là một sợi dây sắt.

  • - 矫直 jiǎozhí le 铁丝 tiěsī

    - Anh ấy uốn thẳng dây sắt.

  • - yòng 铁丝 tiěsī chán le 几道 jǐdào

    - Lấy dây thép quấn mấy vòng.

  • - 眼里 yǎnlǐ 网着 wǎngzhe 红丝 hóngsī

    - mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu

  • - 认为 rènwéi shì 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng 造成 zàochéng de ma

    - Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?

  • - 铁路 tiělù 纵横 zònghéng xiàng 蜘蛛网 zhīzhūwǎng 一样 yīyàng

    - đường sắt dọc ngang như mạng nhện.

  • - 健身 jiànshēn tiě shì 一个 yígè 网络 wǎngluò 流行 liúxíng

    - Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁丝网窗

Hình ảnh minh họa cho từ 铁丝网窗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁丝网窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao