Đọc nhanh: 铁杆粉丝 (thiết can phấn ty). Ý nghĩa là: fan chết cứng.
Ý nghĩa của 铁杆粉丝 khi là Danh từ
✪ fan chết cứng
die-hard fan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杆粉丝
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 铁杆 卫队
- đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.
- 我 是 你 的 铁粉
- tôi là fan cứng của bạn
- 疯狂 的 粉丝
- Fan điên cuồng.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 粉丝 拥 明星
- Fan hâm mộ vây quanh minh tinh.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 工人 把 铁丝 折弯 了
- Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁杆粉丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁杆粉丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
杆›
粉›
铁›