铁杆粉丝 tiěgǎn fěnsī

Từ hán việt: 【thiết can phấn ty】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁杆粉丝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết can phấn ty). Ý nghĩa là: fan chết cứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁杆粉丝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁杆粉丝 khi là Danh từ

fan chết cứng

die-hard fan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杆粉丝

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 可爱 kěài de 粉丝 fěnsī

    - Fan dễ thương.

  • - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • - 铁杆 tiěgǎn 卫队 wèiduì

    - đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.

  • - shì de 铁粉 tiěfěn

    - tôi là fan cứng của bạn

  • - 疯狂 fēngkuáng de 粉丝 fěnsī

    - Fan điên cuồng.

  • - chǎo 粉丝 fěnsī

    - Miến xào.

  • - 热情 rèqíng de 粉丝 fěnsī

    - Fan nhiệt tình.

  • - 铁丝 tiěsī 窝个 wōgè 圆圈 yuánquān

    - Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.

  • - shì 带刺 dàicì 铁丝 tiěsī ma

    - Có phải đó là hàng rào thép gai không?

  • - 粉丝 fěnsī yōng 明星 míngxīng

    - Fan hâm mộ vây quanh minh tinh.

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - 看起来 kànqǐlai 像是 xiàngshì 穿着 chuānzhe 粉红色 fěnhóngsè 蕾丝 lěisī 内裤 nèikù de 伐木工人 fámùgōngrén

    - Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.

  • - 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng zhī xiāng

    - Nhà của hàng rào thép gai.

  • - shì 姚明 yáomíng de 铁杆 tiěgǎn 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh

  • - 铁丝 tiěsī 弯曲 wānqū le

    - Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.

  • - 铁丝 tiěsī wān 一下 yīxià

    - Anh ta uốn cong sợi dây sắt.

  • - 工人 gōngrén 铁丝 tiěsī 折弯 zhéwān le

    - Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.

  • - 那根 nàgēn 铁丝 tiěsī 弯曲 wānqū le

    - Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁杆粉丝

Hình ảnh minh họa cho từ 铁杆粉丝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁杆粉丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao