Đọc nhanh: 铁丝网 (thiết ty võng). Ý nghĩa là: lưới sắt, dây thép gai; dây kẽm gai. Ví dụ : - 带刺铁丝网之乡 Nhà của hàng rào thép gai.. - 你认为那是带刺铁丝网造成的吗 Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
Ý nghĩa của 铁丝网 khi là Danh từ
✪ lưới sắt
铁丝编成的网子
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
✪ dây thép gai; dây kẽm gai
一种军用障碍物,用有刺或无刺的铁丝固定在桩上,用来阻止敌人的步兵或保护禁区、仓库和建筑工地等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁丝网
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 工人 把 铁丝 折弯 了
- Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 这是 一根 铁丝
- Đây là một sợi dây sắt.
- 他 矫直 了 铁丝
- Anh ấy uốn thẳng dây sắt.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁丝网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁丝网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
网›
铁›