酷炫 kù xuàn

Từ hán việt: 【khốc huyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酷炫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khốc huyễn). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) mát mẻ, đáng kinh ngạc. Ví dụ : - Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酷炫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酷炫 khi là Tính từ

(tiếng lóng) mát mẻ

(slang) cool

Ví dụ:
  • - 觉得 juéde de 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai 特别 tèbié 酷炫 kùxuàn

    - Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.

đáng kinh ngạc

awesome

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷炫

  • - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

  • - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • - 酷爱 kùài 音乐 yīnyuè

    - mê âm nhạc。

  • - 小明 xiǎomíng xiàng 小红 xiǎohóng 炫耀 xuànyào 成绩 chéngjì

    - Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.

  • - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • - 酷爱 kùài shū

    - rất thích thư pháp.

  • - 酷爱 kùài 香槟酒 xiāngbīnjiǔ

    - Cô ấy thích rượu sâm panh.

  • - 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 忍受 rěnshòu 酷日 kùrì de 暴晒 pùshài

    - Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 炫耀 xuànyào le 新车 xīnchē

    - Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.

  • - 异香 yìxiāng 酷烈 kùliè

    - nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.

  • - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • - 残酷 cánkù de 压迫 yāpò

    - áp bức tàn khốc

  • - 总爱炫 zǒngàixuàn 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn thích khoe khoang bản thân.

  • - 灯光 dēngguāng xuàn 双目 shuāngmù

    - Đèn sáng chói cả hai mắt.

  • - 开始 kāishǐ 炫耀 xuànyào 拉丁文 lādīngwén le

    - Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

  • - de xīn 头盔 tóukuī 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.

  • - 残酷 cánkù de 战争 zhànzhēng 摧毁 cuīhuǐ le 家园 jiāyuán

    - Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.

  • - 竞争 jìngzhēng 越来越 yuèláiyuè 残酷 cánkù

    - Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

  • - 觉得 juéde de 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai 特别 tèbié 酷炫 kùxuàn

    - Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.

  • - 淘汰赛 táotàisài de 赛制 sàizhì hěn 残酷 cánkù

    - Vòng đấu loại này thật khốc liệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酷炫

Hình ảnh minh họa cho từ 酷炫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷炫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYVI (火卜女戈)
    • Bảng mã:U+70AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao