Đọc nhanh: 酷吏 (khốc lại). Ý nghĩa là: ác quan; quan lại tàn ác.
Ý nghĩa của 酷吏 khi là Danh từ
✪ ác quan; quan lại tàn ác
滥用刑罚, 残害人民的官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷吏
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 老吏 断狱 ( 比喻 熟练 )
- lão luyện; thành thạo
- 刀笔 吏
- thư lại
- 官吏 予取予求 , 百姓 怒 不敢 言
- Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.
- 贪官污吏
- tham quan ô lại; quan lại tham nhũng
- 清廉 的 官吏
- quan thanh liêm.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 他 总是 喜欢 在 别人 面前 摆酷
- Anh ấy luôn thích tỏ ra sành điệu trước mặt người khác.
- 酷吏
- quan lại độc ác.
- 他 是 一个 酷吏
- Hắn là một tên quan lại tàn bạo.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷吏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷吏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吏›
酷›