Đọc nhanh: 酷派 (khốc phái). Ý nghĩa là: Coolpad Group Ltd, công ty Trung Quốc.
Ý nghĩa của 酷派 khi là Danh từ
✪ Coolpad Group Ltd, công ty Trung Quốc
Coolpad Group Ltd, Chinese company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷派
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 已派 士兵 去 镇压 动乱
- Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.
- 他 派 使者 出使 他 国
- Ông ấy cử sứ giả đến các nước khác
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm派›
酷›