Hán tự: 郭
Đọc nhanh: 郭 (quách). Ý nghĩa là: quách; tường thành (lớp bao quanh ngoài của thành thời xưa), vỏ ngoài; vòng ngoài; bên ngoài; khung ngoài, họ Quách. Ví dụ : - 这座城的郭墙很高。 Tường thành của thành phố này rất cao.. - 郭墙保卫着城市的安全。 Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.. - 眼睛的郭框很漂亮。 Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.
Ý nghĩa của 郭 khi là Danh từ
✪ quách; tường thành (lớp bao quanh ngoài của thành thời xưa)
古代在城的外围加筑的一道城墙
- 这座 城 的 郭墙 很 高
- Tường thành của thành phố này rất cao.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
✪ vỏ ngoài; vòng ngoài; bên ngoài; khung ngoài
物体周围的边或框
- 眼睛 的 郭框 很漂亮
- Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 相框 的 郭 很 精致
- Khung ngoài của khung ảnh rất tinh xảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Quách
姓
- 他 姓 郭
- Anh ấy họ Quách.
- 我们 都 姓 郭
- Chúng tôi đều họ Quách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 郭 同学 一边 看 小人书 一边 吃 炒粉
- Bạn học Quách một bên đọc truyện tranh một bên ăn mì xào.
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 出 郭 相扶 将
- Dìu nhau ra khỏi thành.
- 相框 的 郭 很 精致
- Khung ngoài của khung ảnh rất tinh xảo.
- 眼睛 的 郭框 很漂亮
- Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.
- 我们 都 姓 郭
- Chúng tôi đều họ Quách.
- 这座 城 的 郭墙 很 高
- Tường thành của thành phố này rất cao.
- 他 姓 郭
- Anh ấy họ Quách.
- 后周 由 郭威 所 建立
- Hậu Chu được thành lập bởi Quách Uy.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm郭›