郭松焘 guōsōngdào

Từ hán việt: 【quách tùng đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "郭松焘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quách tùng đảo). Ý nghĩa là: Guo Songdao hay Kuo Sun-tao (1818-1891), ủy viên đế quốc đầu tiên của Trung Quốc (đại sứ) tại Anh và Pháp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 郭松焘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 郭松焘 khi là Danh từ

Guo Songdao hay Kuo Sun-tao (1818-1891), ủy viên đế quốc đầu tiên của Trung Quốc (đại sứ) tại Anh và Pháp

Guo Songdao or Kuo Sun-tao (1818-1891), China's first imperial commissioner (ambassador) to UK and France

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭松焘

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - shì chún 松木 sōngmù 颗粒状 kēlìzhuàng de 木屑 mùxiè

    - Viên nén mùn cưa nguyên chất.

  • - 参加 cānjiā 马拉松 mǎlāsōng 长跑 chángpǎo yào yǒu 耐力 nàilì

    - Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • - 松萝 sōngluó

    - cây tùng la.

  • - 鬅松 péngsōng

    - tóc xoã.

  • - 松树 sōngshù 属于 shǔyú 松科 sōngkē

    - Cây thông thuộc họ tùng.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 松子糖 sōngzǐtáng

    - kẹo thông.

  • - 长松 chángsōng

    - cây thông cao dựng đứng.

  • - 松柏 sōngbǎi 苍苍 cāngcāng

    - tùng bách xanh ngắt

  • - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • - 轻轻松松 qīngqīngsōngsōng 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.

  • - 太累 tàilèi le gāi 松一松 sōngyīsōng le

    - Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - 松柏 sōngbǎi hòu diāo

    - tùng bách tàn héo sau hết

  • - 晚霞 wǎnxiá ràng rén 感到 gǎndào 放松 fàngsōng

    - Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郭松焘

Hình ảnh minh họa cho từ 郭松焘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郭松焘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu , Dào , Tāo
    • Âm hán việt: Đào , Đảo
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQIF (重手戈火)
    • Bảng mã:U+7118
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Guó
    • Âm hán việt: Quách
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDNL (卜木弓中)
    • Bảng mã:U+90ED
    • Tần suất sử dụng:Cao