guō

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ực ực; ừng ực, khoắc; như "khoắc khoải" khắc; như "khắc khoải" quác; như "kêu quang quác" quạc; như "kêu quạc quạc" quắc; như "quắc quắc (oang oác; ừng ực)" (Trạng thanh) Quắc quắc : (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

ực ực; ừng ực

吞咽声

khoắc; như "khoắc khoải" khắc; như "khắc khoải" quác; như "kêu quang quác" quạc; như "kêu quạc quạc" quắc; như "quắc quắc (oang oác; ừng ực)" (Trạng thanh) Quắc quắc 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啯

Hình ảnh minh họa cho từ 啯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ