Hán tự: 啯
Đọc nhanh: 啯 (_). Ý nghĩa là: ực ực; ừng ực, khoắc; như "khoắc khoải" khắc; như "khắc khoải" quác; như "kêu quang quác" quạc; như "kêu quạc quạc" quắc; như "quắc quắc (oang oác; ừng ực)" (Trạng thanh) Quắc quắc 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái..
Ý nghĩa của 啯 khi là Từ tượng thanh
✪ ực ực; ừng ực
吞咽声
✪ khoắc; như "khoắc khoải" khắc; như "khắc khoải" quác; như "kêu quang quác" quạc; như "kêu quạc quạc" quắc; như "quắc quắc (oang oác; ừng ực)" (Trạng thanh) Quắc quắc 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啯
Hình ảnh minh họa cho từ 啯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm