Đọc nhanh: 部长 (bộ trưởng). Ý nghĩa là: bộ trưởng; tổng trưởng; chánh ban, tù trưởng; thủ lĩnh bộ lạc. Ví dụ : - 副部长代表部长主持开幕典礼。 thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.. - 部长助理 trợ lý bộ trưởng. - 部长会议 hội đồng bộ trưởng
Ý nghĩa của 部长 khi là Danh từ
✪ bộ trưởng; tổng trưởng; chánh ban
受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
- 前任 部长
- Bộ trưởng tiền nhiệm.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ tù trưởng; thủ lĩnh bộ lạc
部落首领
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部长
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 部 首长
- thủ trưởng bộ.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
- 自卑 是 成长 过程 中 的 一部分
- Tự ti là một phần của sự trưởng thành.
- 前任 部长
- Bộ trưởng tiền nhiệm.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 他 是 部长级 别的 官员
- Anh ấy là quan chức cấp bậc bộ trưởng.
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
- 他 被 任命 为 部长
- Anh ta được bổ nhiệm làm bộ trưởng.
- 现在 你 不是 什么 教育部长 了 吗
- Bây giờ bạn là Bộ trưởng Bộ Giáo dục hoặc bất cứ điều gì
- 政府 将 除 新 的 部长
- Chính phủ sẽ bổ nhiệm bộ trưởng mới.
- 他 是 公司 的 部门 长
- Anh ấy là trưởng phòng của công ty.
- 旅长 带领 部队 前进
- Lữ trưởng dẫn dắt đội quân tiến lên.
- 他 用 三年 时间 完成 了 一部 长篇
- Anh ấy phải mất ba năm để hoàn thành cuốn tiểu thuyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 部长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 部长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm部›
长›