Đọc nhanh: 部长会 (bộ trưởng hội). Ý nghĩa là: hội nghị cấp bộ trưởng. Ví dụ : - 部长会议 hội đồng bộ trưởng
Ý nghĩa của 部长会 khi là Danh từ
✪ hội nghị cấp bộ trưởng
minister level conference
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部长会
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 她 又 想 吃 , 又 怕 会长 胖
- Cô vừa muốn ăn nhưng lại sợ tăng cân.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 长期 熬夜 会 引起 头痛
- Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 长辈 会 给 晚辈 发红包
- Người lớn tuổi thường phát lì xì cho con cháu.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 这个 项目 长大 后会 很 有 前途
- Dự án này sẽ có nhiều triển vọng khi phát triển.
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 部长会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 部长会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
部›
长›