Đọc nhanh: 非金属烟囱接长部件 (phi kim thuộc yên thông tiếp trưởng bộ kiện). Ý nghĩa là: Phần nối dài; không bằng kim loại; cho ống khói.
Ý nghĩa của 非金属烟囱接长部件 khi là Danh từ
✪ Phần nối dài; không bằng kim loại; cho ống khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属烟囱接长部件
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 烟囱 的 脖 被 堵住 了
- Cổ của ống khói bị tắc rồi.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 这个 案件 扳到 多个 部门
- Vụ án này liên quan đến nhiều phòng ban.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 机器 部件 对接 时要 小心
- Cần chú ý khi ghép các phần của máy móc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属烟囱接长部件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属烟囱接长部件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
囱›
属›
接›
烟›
部›
金›
长›
非›