Đọc nhanh: 那些 (na ta). Ý nghĩa là: những... ấy; những... đó; những... kia. Ví dụ : - 那些书很有趣。 Những cuốn sách đó rất thú vị.. - 那些学生都很聪明。 Những học sinh đó đều rất thông minh.. - 我忘记了那些细节。 Tôi đã quên những chi tiết đó.
Ý nghĩa của 那些 khi là Đại từ
✪ những... ấy; những... đó; những... kia
指示两个以上的人或事物
- 那些 书 很 有趣
- Những cuốn sách đó rất thú vị.
- 那些 学生 都 很 聪明
- Những học sinh đó đều rất thông minh.
- 我 忘记 了 那些 细节
- Tôi đã quên những chi tiết đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那些
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 那 张椅 有些 旧 了
- Cái ghế dựa kia có hơi cũ rồi.
- 只 限于 那些 基于 理想主义 的
- Chúng tôi đã thề với những người dựa trên chủ nghĩa duy tâm.
- 那些 个
- những... kia
- 那些 花 很 香
- Những bông hoa đó rất thơm.
- 别 听 他 那些 闲嗑
- Đừng nghe những lời thừa thãi của anh ta.
- 你别 去 探 那些 闲事
- Bạn đừng đi quan tâm đến những chuyện không đâu.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 那些 筑版 很 结实
- Những khuôn ván đó rất chắc chắn.
- 他 特别 恨 那些 坏人
- Anh ấy rất rất ghét bọn người xấu.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那些
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那些 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
那›