Đọc nhanh: 那曲市 (na khúc thị). Ý nghĩa là: Thành phố Nagchu ở Tây Tạng.
✪ Thành phố Nagchu ở Tây Tạng
Nagchu city in Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那曲市
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 那 是 市内 最 昂贵 的 精品店
- Các cửa hàng đắt tiền nhất trong thành phố.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 那 支曲里 节奏 很 欢快
- Bản nhạc này tiết tấu rất vui vẻ.
- 那腔 曲子 真 动听
- Điệu nhạc đó rất hay.
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 那本书 在 市场 上 不名一钱
- Cuốn sách đó trên thị trường không đáng một đồng.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
- 那 古老 的 颂曲 流传 至今
- Bài thơ Tụng cổ xưa ấy truyền lại cho đến ngày nay.
- 她 再也不会 回到 那个 城市
- Cô ấy sẽ không bao giờ trở lại thành phố đó nữa.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 那个 商在 市场 卖鱼
- Thương nhân đó bán cá ở chợ.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 我 经常 去 那家 超市 购物
- Tôi thường đi siêu thị đó mua đồ.
- 每天 都 有 很多 人去 那个 超市
- Mỗi ngày đều có rất nhiều người đi siêu thị đó.
- 敌人 已经 洗劫 那个 城市
- Kẻ địch đã cướp sạch thành phố đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那曲市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那曲市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
曲›
那›