Đọc nhanh: 不规范 (bất quy phạm). Ý nghĩa là: bất thường, không thường xuyên, không chuẩn.
Ý nghĩa của 不规范 khi là Danh từ
✪ bất thường
abnormal
✪ không thường xuyên
irregular
✪ không chuẩn
not standard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不规范
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 字形 规范
- quy tắc của chữ viết.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 吴 起初 范围 不 大
- Phạm vi của nhà Ngô ban đầu không lớn.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 学校 规定 不能 迟到
- Trường học quy định không được đi trễ.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 解读 文本 必须 要 依照 体裁 规范
- Văn bản phải được giải thích theo các quy ước của thể loại.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 这个 词 的 用法 不 规范
- cách dùng từ này không hợp quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不规范
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不规范 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
范›
规›