遒劲 qiújìng

Từ hán việt: 【tù kình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遒劲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tù kình). Ý nghĩa là: mạnh mẽ; khoẻ khoắn. Ví dụ : - 。 ngòi bút khoẻ khoắn.. - 。 phong cách mạnh mẽ.. - 。 cây thông già vững chãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遒劲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遒劲 khi là Tính từ

mạnh mẽ; khoẻ khoắn

雄健有力

Ví dụ:
  • - 笔力 bǐlì 遒劲 qiújìng

    - ngòi bút khoẻ khoắn.

  • - 风骨 fēnggǔ 遒劲 qiújìng

    - phong cách mạnh mẽ.

  • - 苍老 cānglǎo 遒劲 qiújìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già vững chãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遒劲

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - gió to cỏ chắc.

  • - bān 重物 zhòngwù 需要 xūyào 很多 hěnduō 劲儿 jìner

    - Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.

  • - 逛街 guàngjiē duō 没劲儿 méijìner ya

    - Đi dạo phố không có gì thú vị.

  • - 一个劲儿 yīgèjìner 地下 dìxià

    - mưa mãi không ngớt; mưa hoài

  • - 费劲 fèijìn 解释 jiěshì zhe

    - Anh ấy vất vả giải thích.

  • - liǎ rén 有点儿 yǒudiǎner 不对劲 búduìjìn ài 闹意见 nàoyìjiàn

    - hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu

  • - 使劲 shǐjìn 跑步 pǎobù 追赶 zhuīgǎn zhe 公交车 gōngjiāochē

    - Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus

  • - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • - 座椅 zuòyǐ 不太 bùtài 对劲 duìjìn

    - Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.

  • - zài 湖里 húlǐ 遇着 yùzhe le 大风 dàfēng 使劲 shǐjìn huà le 一阵子 yīzhènzi cái 回到 huídào 岸上 ànshàng

    - gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ

  • - 这酒 zhèjiǔ 后劲 hòujìn

    - loại rượu này bốc chậm lắm.

  • - 死劲儿 sǐjìnger 往下压 wǎngxiàyā

    - cố sức đè xuống.

  • - 劲头儿 jìntóuer 憋足 biēzú le

    - dồn nén đủ rồi

  • - qiáo 那股 nàgǔ 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner

    - Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.

  • - zhè 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner 好好 hǎohǎo 改改 gǎigǎi

    - Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.

  • - 风骨 fēnggǔ 遒劲 qiújìng

    - phong cách mạnh mẽ.

  • - 苍老 cānglǎo 遒劲 qiújìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già vững chãi.

  • - 笔力 bǐlì 遒劲 qiújìng

    - ngòi bút khoẻ khoắn.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 遒劲 qiújìng 刚健 gāngjiàn

    - Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ

  • - de shǒu 使 shǐ shàng 劲儿 jìner

    - Tay của tôi không ra sức được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遒劲

Hình ảnh minh họa cho từ 遒劲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遒劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū , Qiú
    • Âm hán việt: , Tưu
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTCW (卜廿金田)
    • Bảng mã:U+9052
    • Tần suất sử dụng:Thấp