Đọc nhanh: 遒劲 (tù kình). Ý nghĩa là: mạnh mẽ; khoẻ khoắn. Ví dụ : - 笔力遒劲。 ngòi bút khoẻ khoắn.. - 风骨遒劲。 phong cách mạnh mẽ.. - 苍老遒劲的古松。 cây thông già vững chãi.
Ý nghĩa của 遒劲 khi là Tính từ
✪ mạnh mẽ; khoẻ khoắn
雄健有力
- 笔力 遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
- 风骨 遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遒劲
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 他 费劲 解释 着
- Anh ấy vất vả giải thích.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 座椅 不太 对劲
- Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 这酒 后劲 大
- loại rượu này bốc chậm lắm.
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 劲头儿 憋足 了
- dồn nén đủ rồi
- 瞧 他 那股 骄傲 劲儿
- Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
- 风骨 遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
- 笔力 遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
- 我 的 手 使 不 上 劲儿
- Tay của tôi không ra sức được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遒劲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遒劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劲›
遒›