Hán tự: 遒
Đọc nhanh: 遒 (tù.tưu). Ý nghĩa là: cường tráng; khoẻ mạnh.
Ý nghĩa của 遒 khi là Tính từ
✪ cường tráng; khoẻ mạnh
强健;有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遒
- 风骨 遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
- 笔力 遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
Hình ảnh minh họa cho từ 遒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遒›