Đọc nhanh: 逾越节 (du việt tiết). Ý nghĩa là: Lễ Vượt Qua (ngày lễ của người Do Thái). Ví dụ : - 犹太逾越节是庆祝 Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
Ý nghĩa của 逾越节 khi là Danh từ
✪ Lễ Vượt Qua (ngày lễ của người Do Thái)
Passover (Jewish holiday)
- 犹太 逾越节 是 庆祝
- Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾越节
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- 越南人 春节 包 粽子 习俗
- Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.
- 犹太 逾越节 是 庆祝
- Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 越南人 怎么 过 中秋节 ?
- Người Việt đón Tết Trung thu ra sao?
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逾越节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逾越节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm节›
越›
逾›