Đọc nhanh: 逢年过节 (phùng niên quá tiết). Ý nghĩa là: ngày lễ ngày tết; dịp lễ tết. Ví dụ : - 逢年过节时,家人都会团聚。 Mỗi dịp lễ Tết, gia đình đều sum họp.. - 逢年过节时,我们会走亲访友。 Vào dịp lễ Tết, chúng tôi thường đi thăm người thân bạn bè.
Ý nghĩa của 逢年过节 khi là Thành ngữ
✪ ngày lễ ngày tết; dịp lễ tết
在新年之际或在其他节日里
- 逢年过节 时 , 家人 都 会 团聚
- Mỗi dịp lễ Tết, gia đình đều sum họp.
- 逢年过节 时 , 我们 会 走亲访友
- Vào dịp lễ Tết, chúng tôi thường đi thăm người thân bạn bè.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逢年过节
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 生活节奏 过得 很 清淡
- Nhịp sống rất nhẹ nhàng.
- 过年 时不兴 剪头发
- Trong dịp Tết không được cắt tóc.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 头年 春节
- tết năm ngoái
- 分离 了 多年 的 兄弟 又 重逢 了
- anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 过去 的 一年 真是 白过 了
- 1 năm trước thật là trôi qua vô ích rồi.
- 大家 在 年节 时 互相 拜年
- Mọi người chúc Tết nhau vào dịp Tết.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 新年 到 , 过年 忙 , 男女老少 喜洋洋
- năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.
- 逢年过节 时 , 我们 会 走亲访友
- Vào dịp lễ Tết, chúng tôi thường đi thăm người thân bạn bè.
- 今年 我们 在 国外 过 春节
- Năm nay chúng tôi đón Tết ở nước ngoài.
- 逢年过节 时 , 家人 都 会 团聚
- Mỗi dịp lễ Tết, gia đình đều sum họp.
- 今年 我们 一起 过节 吧 !
- Năm nay chúng ta cùng nhau ăn tết nhé!
- 今年 我们 在 家里 过节
- Năm nay chúng tôi đón lễ ở nhà.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逢年过节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逢年过节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
节›
过›
逢›