Đọc nhanh: 逛逛 (cuống cuống). Ý nghĩa là: đi dạo; đi chơi; đi lòng vòng. Ví dụ : - 我们一起去逛逛吧。 Chúng ta cùng đi dạo một chút nhé.. - 他独自在街上逛逛。 Anh ấy đi dạo một mình trên phố.. - 你想不想出去逛逛。 Bạn có muốn ra ngoài đi dạo không.
Ý nghĩa của 逛逛 khi là Động từ
✪ đi dạo; đi chơi; đi lòng vòng
散步;闲逛
- 我们 一起 去 逛逛 吧
- Chúng ta cùng đi dạo một chút nhé.
- 他 独自 在 街上 逛逛
- Anh ấy đi dạo một mình trên phố.
- 你 想 不想 出去 逛逛
- Bạn có muốn ra ngoài đi dạo không.
- 她 时常 在 公园 逛逛
- Cô ấy thường đi dạo trong công viên.
- 奶奶 偶尔 出去 逛逛
- Bà nội thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 逛逛
✪ Chủ ngữ + 逛逛 + 目的/Danh từ
- 他 常常 逛逛 街 放松
- Anh ấy thường đi dạo phố để thư giãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逛逛
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 我们 就是 喜欢 闲逛
- Chúng tôi chỉ thích đi dạo.
- 我待 出门 去 逛街
- Tôi định ra ngoài đi mua sắm.
- 出外 游逛
- ra ngoài dạo chơi
- 逛 早市
- dạo chợ sớm
- 她 喜欢 逛 超市
- Cô ấy thích đi mua sắm ở siêu thị.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 我 喜欢 逛商店
- Tôi thích đi mua sắm.
- 我们 用 了 一 下午 的 时间 逛商店 疲惫不堪 地 逛 了 一家 又 一家
- Chúng tôi dạo chơi qua cửa hàng suốt cả buổi chiều, mệt mỏi từng bước dạo qua từng cửa hàng.
- 周末 我们 去 逛街 吧
- Cuối tuần chúng ta đi mua sắm nhé.
- 我们 一起 去 逛街 咯 !
- Chúng ta cùng nhau đi dạo phố nhé!
- 他 逛遍 了 公园
- Anh ấy đi dạo khắp công viên.
- 我 跟 了 姐姐 去 逛街
- Tôi đã đi mua sắm cùng chị gái.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 或者 去 看 电影 , 或者 去 逛街
- Hoặc đi xem phim hoặc đi mua sắm.
- 我匀 不出 时间 陪 你 逛街 了
- Anh không có thời gian để đưa em đi mua sắm rồi.
- 今天 我 陪 妈妈 去 逛街 了
- Nay tớ đi cùng mẹ mua sắm rồi.
- 这样 好 的 风景 , 没有 来 逛过 , 来 一趟 也 开眼
- phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逛逛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逛逛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逛›