瞎逛 xiā guàng

Từ hán việt: 【hạt cuống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞎逛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạt cuống). Ý nghĩa là: đi lang thang không mục đích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞎逛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瞎逛 khi là Động từ

đi lang thang không mục đích

to wander aimlessly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎逛

  • - 姐姐 jiějie zhuāi zhe 弟弟 dìdì 逛街 guàngjiē

    - Chị gái dắt em trai đi dạo phố.

  • - 奶奶 nǎinai 偶尔 ǒuěr 出去 chūqù 逛逛 guàngguang

    - Bà nội thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo.

  • - 逛街 guàngjiē duō 没劲儿 méijìner ya

    - Đi dạo phố không có gì thú vị.

  • - 瞎闹 xiānào 一气 yīqì

    - làm bậy một hồi.

  • - 他俩 tāliǎ 总爱瞎啧 zǒngàixiāzé

    - Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.

  • - 游逛 yóuguàng 名山大川 míngshāndàchuān

    - du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.

  • - 我们 wǒmen 就是 jiùshì 喜欢 xǐhuan 闲逛 xiánguàng

    - Chúng tôi chỉ thích đi dạo.

  • - 我待 wǒdài 出门 chūmén 逛街 guàngjiē

    - Tôi định ra ngoài đi mua sắm.

  • - 出外 chūwài 游逛 yóuguàng

    - ra ngoài dạo chơi

  • - xiā 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - anh làm gì mà gào to như thế?

  • - 总是 zǒngshì biān 瞎话 xiāhuà

    - Anh ta luôn bịa chuyện.

  • - guàng 早市 zǎoshì

    - dạo chợ sớm

  • - 喜欢 xǐhuan guàng 超市 chāoshì

    - Cô ấy thích đi mua sắm ở siêu thị.

  • - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • - 正经事儿 zhèngjīngshìer zuò 一天到晚 yìtiāndàowǎn xiā 晃荡 huàngdàng

    - việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.

  • - zhè shì zài 瞎蒙 xiāmēng

    - Bạn đang đoán lung tung.

  • - xiǎng hǎo le zài 回答 huídá bié 瞎蒙 xiāmēng

    - Nghĩ cho kỹ rồi hãy trả lời, đừng nói bừa.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 手拉手 shǒulāshǒu 一起 yìqǐ guàng 麦迪逊 màidíxùn 大道 dàdào

    - Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò zài 街上 jiēshàng 瞎逛 xiāguàng

    - Chúng tôi đi lang thang trên phố vào cuối tuần.

  • - 真是 zhēnshi bái xiā le 父母 fùmǔ de qián

    - Thật là phí tiền bạc của bố mẹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞎逛

Hình ảnh minh họa cho từ 瞎逛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞎逛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Guàng , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuống
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKHG (卜大竹土)
    • Bảng mã:U+901B
    • Tần suất sử dụng:Cao