Hán tự: 迹
Đọc nhanh: 迹 (tích). Ý nghĩa là: dấu vết; dấu tích; vết; vệt; dấu, dấu vết; vết tích; di tích (kiến trúc, đồ vật xưa để lại), hình tích; hành động (cử chỉ, thái độ). Ví dụ : - 桌面有一道划痕迹。 Trên mặt bàn có một vết xước.. - 雪地留下清晰脚迹。 Trong tuyết đất để lại vết chân rõ ràng.. - 墙上有许多斑驳迹。 Trên tường có nhiều vết loang lổ.
Ý nghĩa của 迹 khi là Danh từ
✪ dấu vết; dấu tích; vết; vệt; dấu
留下的印子;痕迹
- 桌面 有 一道 划 痕迹
- Trên mặt bàn có một vết xước.
- 雪地 留下 清晰 脚迹
- Trong tuyết đất để lại vết chân rõ ràng.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dấu vết; vết tích; di tích (kiến trúc, đồ vật xưa để lại)
前人遗留的事物 (主要指建筑物)
- 古寺 是 珍贵 的 古迹
- Chùa cổ là di tích quý giá.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
✪ hình tích; hành động (cử chỉ, thái độ)
形迹
- 他 的 形迹 有些 可疑
- Hành động của anh ta có chút đáng nghi.
- 罪犯 形迹 终于 暴露
- Hành động của tội phạm cuối cùng cũng bị lộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迹
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 浪迹江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 创造 奇迹
- Tạo ra phép màu.
- 出现 奇迹
- Xuất hiện kỳ tích.
- 那 不是 神迹
- Đó không phải là một phép màu.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 蛛丝马迹
- manh mối; đầu mối; vết tích
- 他 的 履迹 留在 沙滩 上
- Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 英勇 事迹 被 赞扬
- Hành động anh dũng được ca ngợi.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迹›