- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
- Pinyin:
Bó
- Âm hán việt:
Bác
- Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰马爻
- Thương hiệt:NMKK (弓一大大)
- Bảng mã:U+9A73
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 驳
-
Phồn thể
駁
-
Cách viết khác
𩣄
Ý nghĩa của từ 驳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 驳 (Bác). Bộ Mã 馬 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 1. loang lổ, 2. lẫn lộn. Từ ghép với 驳 : 起駁 Cất hàng, dỡ hàng, 斑駁 Rằn ri, sặc sỡ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. loang lổ
- 2. lẫn lộn
- 3. phản bác, chống lại
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Chuyên chở, vận chuyển, khuân vác, bốc xếp (hàng hoá)
* ③ Màu sắc hỗn tạp, lang lổ, lẫn lộn