Đọc nhanh: 迪拜 (địch bái). Ý nghĩa là: Dubai. Ví dụ : - 迪拜令人着迷 Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.. - 她可能正在迪拜 Cô ấy có thể ở Dubai. - 在迪拜被卖出去了 Nó đã được rào lại ở Dubai.
✪ Dubai
- 迪拜 令人 着迷
- Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.
- 她 可能 正在 迪拜
- Cô ấy có thể ở Dubai
- 在 迪拜 被 卖出去 了
- Nó đã được rào lại ở Dubai.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪拜
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 迪拜 令人 着迷
- Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.
- 她 可能 正在 迪拜
- Cô ấy có thể ở Dubai
- 在 迪拜 被 卖出去 了
- Nó đã được rào lại ở Dubai.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迪拜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迪拜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拜›
迪›