迪拜 díbài

Từ hán việt: 【địch bái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迪拜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (địch bái). Ý nghĩa là: Dubai. Ví dụ : - Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.. - Cô ấy có thể ở Dubai. - Nó đã được rào lại ở Dubai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迪拜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Dubai

Ví dụ:
  • - 迪拜 díbài 令人 lìngrén 着迷 zháomí

    - Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.

  • - 可能 kěnéng 正在 zhèngzài 迪拜 díbài

    - Cô ấy có thể ở Dubai

  • - zài 迪拜 díbài bèi 卖出去 màichūqù le

    - Nó đã được rào lại ở Dubai.

  • - zài 迪拜 díbài gǎng de 手下 shǒuxià

    - Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai

  • - 怎么 zěnme 知道 zhīdào 迪拜 díbài de shì

    - Làm thế nào để bạn biết về Dubai?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪拜

  • - 我会 wǒhuì gěi mǎi 阿迪达斯 ādídásī

    - Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 是不是 shìbúshì 迪克 díkè · 切尼 qiēní

    - Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.

  • - 还有 háiyǒu 凯迪拉克 kǎidílākè de 说明书 shuōmíngshū

    - Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 真名 zhēnmíng shì kěn 德拉 délā ·

    - Tên cô ấy là Kendra Dee.

  • - 肯尼迪 kěnnídí 刺杀 cìshā àn ne

    - Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?

  • - 迪克 díkè 霍夫曼 huòfūmàn yào 竞选 jìngxuǎn 主席 zhǔxí

    - Dick Hoffman cho Tổng thống?

  • - 我们 wǒmen 不是 búshì 希望 xīwàng 艾迪 àidí · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 参与 cānyù 诉讼 sùsòng

    - Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.

  • - 焚香 fénxiāng 拜佛 bàifó

    - đốt hương bái Phật

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 拜拜 báibái 明天 míngtiān jiàn

    - Tạm biệt, mai gặp lại.

  • - 迪拜 díbài 令人 lìngrén 着迷 zháomí

    - Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.

  • - 可能 kěnéng 正在 zhèngzài 迪拜 díbài

    - Cô ấy có thể ở Dubai

  • - zài 迪拜 díbài bèi 卖出去 màichūqù le

    - Nó đã được rào lại ở Dubai.

  • - zài 迪拜 díbài gǎng de 手下 shǒuxià

    - Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai

  • - 怎么 zěnme 知道 zhīdào 迪拜 díbài de shì

    - Làm thế nào để bạn biết về Dubai?

  • - 而且 érqiě 暗恋 ànliàn 杰奎琳 jiékuílín · ōu 纳西 nàxī 肯尼迪 kěnnídí 夫人 fūrén

    - Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迪拜

Hình ảnh minh họa cho từ 迪拜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迪拜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao