Đọc nhanh: 下拜 (hạ bái). Ý nghĩa là: cúi xuống thấp, quỳ xuống và cúi chào, để tuân theo.
Ý nghĩa của 下拜 khi là Động từ
✪ cúi xuống thấp
to bow down low
✪ quỳ xuống và cúi chào
to kneel and bow
✪ để tuân theo
to make obeisance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下拜
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
- 躬身下拜
- khom mình cúi chào
- 拜托 你 照顾 一下 他
- Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 拜托 你 照顾 一下 小狗
- Nhờ bạn nom chú chó hộ tôi một lát.
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 他 整个 礼拜六 下午 都 待 在 图书馆
- Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.
- 这个 礼拜 我 决定 检查一下 我 的 鞋柜
- Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下拜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下拜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
拜›