Đọc nhanh: 乌拜迪 (ô bái địch). Ý nghĩa là: Ubaydi (thị trấn ở Iraq).
Ý nghĩa của 乌拜迪 khi là Danh từ
✪ Ubaydi (thị trấn ở Iraq)
Ubaydi (town in Iraq)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拜迪
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 迪拜 令人 着迷
- Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.
- 她 可能 正在 迪拜
- Cô ấy có thể ở Dubai
- 在 迪拜 被 卖出去 了
- Nó đã được rào lại ở Dubai.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌拜迪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌拜迪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
拜›
迪›