Đọc nhanh: 迪吉里杜管 (địch cát lí đỗ quản). Ý nghĩa là: didgeridoo (loanword). Ví dụ : - 我认识一个搞迪吉里杜管的家伙 Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
Ý nghĩa của 迪吉里杜管 khi là Danh từ
✪ didgeridoo (loanword)
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪吉里杜管
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 每里 都 有 自己 的 管理 规章
- Mỗi làng đều có quy tắc quản lý riêng.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 他 对 公司 里 的 事 不管不顾
- Cô ấy không quan tâm đến việc của công ty.
- 他 对 家里 的 事 全都 不管不顾
- anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 小店 生意 忙 , 他 里外 都 得 管
- Tiệm buôn bán bận rộn nên anh ấy phải quán xuyến từ trong ra ngoài.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 家里 的 经济 都 是 妈妈 管
- Tài chính trong nhà đều do mẹ quản.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 这是 他们 骨子里 的 事 , 你 不用 管
- đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迪吉里杜管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迪吉里杜管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
杜›
管›
迪›
里›