Đọc nhanh: 都市化地区 (đô thị hoá địa khu). Ý nghĩa là: khu vực đô thị hóa.
Ý nghĩa của 都市化地区 khi là Danh từ
✪ khu vực đô thị hóa
urbanized area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都市化地区
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 这个 地区 有所 变化
- Khu vực này có một số thay đổi.
- 这个 地方 离 市区 不 遥远
- Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 都市化地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 都市化地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
区›
地›
市›
都›