Đọc nhanh: 法庭传呼员 (pháp đình truyền hô viên). Ý nghĩa là: Mõ tòa (nhân viên thông báo của tòa án).
Ý nghĩa của 法庭传呼员 khi là Danh từ
✪ Mõ tòa (nhân viên thông báo của tòa án)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法庭传呼员
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 夜间 传呼
- ban đêm gọi người đến nghe điện thoại.
- 那位 演员 姓呼
- Người diễn viên đó họ Hô.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 法师 在 传授 佛法
- Pháp sư đang truyền giảng Phật pháp.
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 她 保守 地 选择 了 传统 方法
- Cô ấy bảo thủ chọn phương pháp truyền thống.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
- 春秋 伍员 名传今
- Ngũ Viên thời Xuân Thu nổi tiếng đến nay.
- 他 因 蔑视 法庭 而 被 传讯
- Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.
- 理发师 这 称呼 太 传统 , 时兴 的 叫法 是 造型师
- Tên gọi thợ cắt tóc quá truyền thống rồi, gọi một cách hiện đại phải là nhà tạo mẫu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法庭传呼员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法庭传呼员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
员›
呼›
庭›
法›