Đọc nhanh: 辩护人 (biện hộ nhân). Ý nghĩa là: luật sư bào chữa; trạng sư; luật sư; người biện hộ; luật sư biện hộ. Ví dụ : - 受虐待儿童及配偶的辩护人 Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
Ý nghĩa của 辩护人 khi là Danh từ
✪ luật sư bào chữa; trạng sư; luật sư; người biện hộ; luật sư biện hộ
受被告人委托或由法院许可或指定,在法庭上为被告人辩护的人
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩护人
- 她 为 家人 所 爱护
- Cô ấy được gia đình yêu thương.
- 辩护人
- biện hộ viên; thầy cãi
- 医护人员
- nhân viên điều dưỡng
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 我们 把 这 案子 辩护 成 轻罪
- Hãy khẩn cầu điều này xuống một tội nhẹ
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 他 衔命 保护 证人
- Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 法律 保护 每个 人 的 权利
- Pháp luật bảo vệ quyền lợi của mỗi người.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 保护环境 是 每个 人 的 责任
- Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.
- 我们 应该 保护 他人 的 隐私
- Chúng ta nên bảo vệ sự riêng tư của người khác.
- 保护环境 需 每个 人 积极参与
- Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi mọi người phải tích cực tham gia .
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辩护人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辩护人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
护›
辩›