Hán tự: 辟
Đọc nhanh: 辟 (tịch.tích.thí.phích.bễ.bách.tỵ). Ý nghĩa là: vua; quân vương; hoàng đế; thiên tử, bài trừ; trừ; gạt bỏ; trừ bỏ, phong quan; vua triệu kiến và ban quan chức. Ví dụ : - 辟应心怀天下。 Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.. - 辟乃国家之主。 Hoàng đế là chủ của quốc gia.. - 辟走内心的恐惧。 Loại bỏ nỗi sợ hãi trong lòng.
Ý nghĩa của 辟 khi là Danh từ
✪ vua; quân vương; hoàng đế; thiên tử
君主
- 辟应 心怀 天下
- Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
Ý nghĩa của 辟 khi là Động từ
✪ bài trừ; trừ; gạt bỏ; trừ bỏ
排除
- 辟 走 内心 的 恐惧
- Loại bỏ nỗi sợ hãi trong lòng.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
✪ phong quan; vua triệu kiến và ban quan chức
帝王召见并授与官职
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 圣上 辟 她 进朝 为官
- Thánh thượng triệu kiến cô ta vào triều làm quan.
✪ tránh
同“避”
- 他辟 雨 走进 屋内
- Anh ấy tránh mưa đi vào trong nhà.
- 百姓 辟灾忙 逃离
- Dân chúng tránh tai họa vội chạy trốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 遵守 国家 的 辟律
- Tuân thủ pháp luật của quốc gia.
- 百姓 辟灾忙 逃离
- Dân chúng tránh tai họa vội chạy trốn.
- 这 观点 十分 辟 透
- Quan điểm này rất thấu đáo.
- 盘古 开辟 了 天地
- Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 他辟 雨 走进 屋内
- Anh ấy tránh mưa đi vào trong nhà.
- 独辟蹊径
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 生产队 自辟 园地 , 培育 树苗
- đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.
- 辟应 心怀 天下
- Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 辟邪 说
- Bài trừ học thuyết xằng bậy.
- 辟邪 说
- loại trừ những học thuyết xằng bậy; loại bỏ tà thuyết.
- 想到 这里 他 兴奋 极了 , 仿佛 这 就是 在 看 开天辟地
- Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辟›