辟雍 pì yōng

Từ hán việt: 【tịch ủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辟雍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch ủng). Ý nghĩa là: trung tâm của năm học viện hoàng gia triều đại nhà Chu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辟雍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辟雍 khi là Động từ

trung tâm của năm học viện hoàng gia triều đại nhà Chu

central of the five Zhou dynasty royal academies

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟雍

  • - yào 勇敢 yǒnggǎn 实之辞 shízhīcí

    - Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.

  • - nǎi 国家 guójiā 之主 zhīzhǔ

    - Hoàng đế là chủ của quốc gia.

  • - 雍容华贵 yōngrónghuáguì

    - ung dung hào hoa

  • - 辟除 bìchú 路上 lùshàng de 障碍 zhàngài

    - Loại bỏ chướng ngại trên đường.

  • - 严守 yánshǒu 公司 gōngsī de

    - Tuân thủ quy tắc của công ty.

  • - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • - 开辟 kāipì 货源 huòyuán

    - khai thác nguồn hàng

  • - 遵守 zūnshǒu 国家 guójiā de 辟律 pìlǜ

    - Tuân thủ pháp luật của quốc gia.

  • - 雍和宫 yōnghégōng

    - cung ứng hoà

  • - xiǎng 雍和宫 yōnghégōng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.

  • - 百姓 bǎixìng 辟灾忙 pìzāimáng 逃离 táolí

    - Dân chúng tránh tai họa vội chạy trốn.

  • - zhè 观点 guāndiǎn 十分 shífēn tòu

    - Quan điểm này rất thấu đáo.

  • - 盘古 pángǔ 开辟 kāipì le 天地 tiāndì

    - Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.

  • - 盘古 pángǔ 开天辟地 kāitiānpìdì

    - Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.

  • - 他辟 tāpì 走进 zǒujìn 屋内 wūnèi

    - Anh ấy tránh mưa đi vào trong nhà.

  • - 独辟蹊径 dúpìxījìng

    - mở lối đi riêng; mở con đường riêng.

  • - 国家 guójiā 开辟 kāipì le xīn 铁路 tiělù

    - Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.

  • - 生产队 shēngchǎnduì 自辟 zìpì 园地 yuándì 培育 péiyù 树苗 shùmiáo

    - đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.

  • - 辟应 pìyīng 心怀 xīnhuái 天下 tiānxià

    - Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.

  • - 想到 xiǎngdào 这里 zhèlǐ 兴奋 xīngfèn 极了 jíle 仿佛 fǎngfú zhè 就是 jiùshì zài kàn 开天辟地 kāitiānpìdì

    - Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辟雍

Hình ảnh minh họa cho từ 辟雍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辟雍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình