Đọc nhanh: 躲不过 (đoá bất quá). Ý nghĩa là: Không thể trốn tránh; không thể che giấu. Ví dụ : - 这次你躲不过了,赶紧把这份作业完成吧 Lần này em không thể trốn được nữa rồi, mau hoàn thành công việc ngay.
Ý nghĩa của 躲不过 khi là Động từ
✪ Không thể trốn tránh; không thể che giấu
- 这次 你 躲 不过 了 , 赶紧 把 这份 作业 完成 吧
- Lần này em không thể trốn được nữa rồi, mau hoàn thành công việc ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲不过
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 真正 爱过 的 人 , 不 可能 没尝过 吃醋 的 滋味
- Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 行人 川流不息 地 走过
- Dòng người tấp nập qua lại.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 我 不想 过 着 贫穷 的 日子
- Tôi không muốn sống những ngày tháng nghèo khổ.
- 这次 你 躲 不过 了 , 赶紧 把 这份 作业 完成 吧
- Lần này em không thể trốn được nữa rồi, mau hoàn thành công việc ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 躲不过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躲不过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
躲›
过›