Đọc nhanh: 身临其境 (thân lâm kì cảnh). Ý nghĩa là: thân hành đến nơi; đích thân; thấy tận mắt; sờ tận tay.. Ví dụ : - VR的作用就是带给玩家身临其境的体验 Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Ý nghĩa của 身临其境 khi là Thành ngữ
✪ thân hành đến nơi; đích thân; thấy tận mắt; sờ tận tay.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身临其境
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 我 极其 重视 环境保护
- Tôi rất coi trọng việc bảo vệ môi trường.
- 身入 化境
- đã đạt đến chỗ tuyệt mỹ.
- 身临 前敌
- ở nơi đối mặt với quân thù.
- 我们 面临 困境
- Chúng tôi đang đối mặt với khó khăn.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 身历其境
- đích thân trải qua cảnh ngộ.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 若非 亲身经历 , 岂知 其中 甘苦
- nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
- 公司 面临 严峻 的 处境
- Công ty đang đối mặt với tình hình nghiêm trọng.
- 躬逢其盛 ( 亲身 参加 了 盛典 或 亲身经历 了 盛世 )
- bản thân gặp lúc đang thịnh
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 她 已经 身处 险境 了
- Tôi không đặt cô ấy vào bất kỳ nguy hiểm nào nữa
- 甚至 有 几次 自愿 身处 险境
- Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 欲火焚身 那段 确有其事
- Đó là sự thật về quần lót.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身临其境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身临其境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
其›
境›
身›