Đọc nhanh: 职位描述 (chức vị miêu thuật). Ý nghĩa là: mô tả công việc.
Ý nghĩa của 职位描述 khi là Danh từ
✪ mô tả công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职位描述
- 内容 描述 很详
- Nội dung miêu tả rất kỹ.
- 他 的 描述 很 详细
- Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 她 描述 得 十分 详细
- Cô ấy miêu tả rất chi tiết.
- 这 篇文章 描述 翔细
- Bài văn này miêu tả rất tỉ mỉ.
- 秘书 职位
- Chức vụ thư ký.
- 窃取 职位
- chiếm lấy chức vị.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 那位 官员 必须 免职
- Người quan chức đó phải bị miễn chức.
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 他 描述 得 比较 准确
- Anh ấy miêu tả khá chính xác.
- 她 描述 了 旅行 的 经历
- Cô ấy miêu tả trải nghiệm chuyến đi.
- 你 描述 得 恰到好处
- Bạn mô tả rất phù hợp.
- 请 描述 你 遇到 的 问题
- Xin hãy mô tả vấn đề bạn gặp phải.
- 这 一段 描述 非常 感人
- Đoạn miêu tả này rất cảm động.
- 医生 倾听 病人 的 描述
- Bác sĩ lắng nghe mô tả của bệnh nhân.
- 我 不能 描述 他 的 外貌
- Tôi không thể miêu tả vẻ ngoài của anh ấy.
- 他 的 描述 有点 夸张
- Mô tả của anh ấy có hơi khoa trương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 职位描述
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 职位描述 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
描›
职›
述›