Đọc nhanh: 蹄子 (đề tử). Ý nghĩa là: móng guốc (thú vật), chân giò, đồ đĩ (chửi con gái). Ví dụ : - 马蹄子踏在泥地上。 Móng ngựa dẫm lên bùn đất.. - 猪蹄子在地上刨土。 Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.. - 他踩到了马蹄子印。 Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
Ý nghĩa của 蹄子 khi là Danh từ
✪ móng guốc (thú vật)
动物的脚
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 猪 蹄子 在 地上 刨土
- Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chân giò
肘子
- 我们 买 了 一只 猪 蹄子
- Chúng tôi đã mua một chiếc chân giò lợn.
- 我 最 喜欢 吃 猪 蹄子
- Tôi thích ăn chân giò lợn nhất.
- 猪 蹄子 很 适合 炖汤
- Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đồ đĩ (chửi con gái)
旧时骂女子的话
- 这个 蹄子 太 无耻 了
- Cái đồ đĩ này thật là vô liêm sỉ.
- 你别 跟 那 蹄子 争论
- Đừng cãi nhau với cái đồ đĩ đó.
- 这 蹄子 太 喜欢 炫耀 了
- Cái đồ đĩ này quá thích khoe khoang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹄子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
- 猪 蹄子 在 地上 刨土
- Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.
- 你别 跟 那 蹄子 争论
- Đừng cãi nhau với cái đồ đĩ đó.
- 这个 蹄子 太 无耻 了
- Cái đồ đĩ này thật là vô liêm sỉ.
- 我 最 喜欢 吃 猪 蹄子
- Tôi thích ăn chân giò lợn nhất.
- 猪 蹄子 很 适合 炖汤
- Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.
- 这 蹄子 太 喜欢 炫耀 了
- Cái đồ đĩ này quá thích khoe khoang.
- 我们 买 了 一只 猪 蹄子
- Chúng tôi đã mua một chiếc chân giò lợn.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹄子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹄子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
蹄›