Đọc nhanh: 路上 (lộ thượng). Ý nghĩa là: trên đường, dọc đường; trên đường đi. Ví dụ : - 路上有很多行人。 Trên đường có nhiều người đi bộ.. - 路上有一个大坑。 Trên đường có một cái hố lớn.. - 不要在路上丢垃圾。 Không nên vứt rác trên đường.
Ý nghĩa của 路上 khi là Danh từ
✪ trên đường
道路上面
- 路上 有 很多 行人
- Trên đường có nhiều người đi bộ.
- 路上 有 一个 大坑
- Trên đường có một cái hố lớn.
- 不要 在 路上 丢 垃圾
- Không nên vứt rác trên đường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dọc đường; trên đường đi
从一个地方到一个地方的过程中
- 路上 风景 很 美丽
- Cảnh vật dọc đường thật đẹp mắt.
- 他们 在 路上 迷路 了
- Họ bị lạc dọc đường.
- 他 在 路上 停下来 休息
- Anh ấy dừng lại dọc đường để nghỉ ngơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路上
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 路上 堵车 , 乃 迟到 了
- Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
- 路上 碰见 了 , 谁 也 没有 答理 谁
- gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 他们 在 路上 迷路 了
- Họ bị lạc dọc đường.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 路上 到处 都 是 碎玻璃 渣
- Đường đầy những mảnh kính vụn.
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
路›