Đọc nhanh: 路条 (lộ điều). Ý nghĩa là: giấy thông hành; giấy đi đường.
Ý nghĩa của 路条 khi là Danh từ
✪ giấy thông hành; giấy đi đường
一种简便的通行凭证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路条
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 我 知道 条 近路
- Tôi có một lối tắt.
- 这 条 山路 很隘
- Con đường núi này rất hẹp.
- 死路一条
- một con đường cụt.
- 我 谙知 这条 道路
- Tôi rành con đường này.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 这 条 土路 还 挺 牢固 的
- Con đường đất dẫn vào có vẻ khá lớn.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 这条 街 被 命名 为 幸福 路
- Con phố này được mệnh danh là "Phố Hạnh Phúc".
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 这条 路 犹如 一条 河
- Con đường này giống như một con sông.
- 这条 路 孔 通畅
- Con đường này rất thông thoáng.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
路›