路条 lù tiáo

Từ hán việt: 【lộ điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "路条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lộ điều). Ý nghĩa là: giấy thông hành; giấy đi đường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 路条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 路条 khi là Danh từ

giấy thông hành; giấy đi đường

一种简便的通行凭证

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路条

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 这条 zhètiáo hěn 曼延 mànyán

    - Con đường này rất dài.

  • - 知道 zhīdào tiáo 近路 jìnlù

    - Tôi có một lối tắt.

  • - zhè tiáo 山路 shānlù 很隘 hěnài

    - Con đường núi này rất hẹp.

  • - 死路一条 sǐlùyītiáo

    - một con đường cụt.

  • - 谙知 ānzhī 这条 zhètiáo 道路 dàolù

    - Tôi rành con đường này.

  • - 堤岸 dīàn 小路 xiǎolù 高出 gāochū de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 沟渠 gōuqú de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù

    - Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.

  • - 这条 zhètiáo 大约 dàyuē 有五脉 yǒuwǔmài zhǎng

    - Con đường này dài khoảng năm dặm.

  • - 这条 zhètiáo hěn 凹凸 āotū

    - Con đường này rất gồ ghề.

  • - zhè tiáo 路面 lùmiàn 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Con đường này gồ ghề.

  • - zhè tiáo 小路 xiǎolù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé

    - Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.

  • - 村子 cūnzi de 前后 qiánhòu 各有 gèyǒu 一条 yītiáo 公路 gōnglù

    - đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.

  • - zhè tiáo 土路 tǔlù hái tǐng 牢固 láogù de

    - Con đường đất dẫn vào có vẻ khá lớn.

  • - zhè tiáo 街上 jiēshàng de 路灯 lùdēng 一个个 yígègè dōu xiàng 通体 tōngtǐ 光明 guāngmíng de 水晶球 shuǐjīngqiú

    - những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.

  • - 这条 zhètiáo jiē bèi 命名 mìngmíng wèi 幸福 xìngfú

    - Con phố này được mệnh danh là "Phố Hạnh Phúc".

  • - 条条大路通罗马 tiáotiáodàlùtōngluómǎ

    - Đường nào cũng đến La Mã.

  • - 这条 zhètiáo 犹如 yóurú 一条 yītiáo

    - Con đường này giống như một con sông.

  • - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 顺着 shùnzhe zhè tiáo 大路 dàlù zǒu zài de 分岔 fēnchà 口向 kǒuxiàng yòu guǎi

    - Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.

  • - zhè tiáo 线路 xiànlù yǒu 三班 sānbān 火车 huǒchē

    - Tuyến này có ba chuyến tàu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 路条

Hình ảnh minh họa cho từ 路条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao