Đọc nhanh: 路上比终点更有意义 (lộ thượng bí chung điểm canh hữu ý nghĩa). Ý nghĩa là: Tốt hơn là đi du lịch với hy vọng hơn là đến nơi., Con đường có ý nghĩa nhiều hơn là đích đến..
Ý nghĩa của 路上比终点更有意义 khi là Câu thường
✪ Tốt hơn là đi du lịch với hy vọng hơn là đến nơi.
It is better to travel hopefully than to arrive.
✪ Con đường có ý nghĩa nhiều hơn là đích đến.
The road means more than the destination.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路上比终点更有意义
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 路上 碰见 了 , 谁 也 没有 答理 谁
- gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 巽 有 其 独特 意义
- Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.
- 每 一局 都 有 其 意义
- Mỗi bộ phận đều có ý nghĩa của nó.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 病 刚好 , 走路 还 有点儿 打晃儿
- bệnh vừa khỏi, đi còn lảo đảo.
- 桌子 上 还 有点 灰尘
- Trên bàn vẫn còn một ít bụi.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 脸上 的 颗 痣 也 有 不同 的 意义
- nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau
- 每段 路 都 有 意义
- Mỗi chặng đường đều có ý nghĩa.
- 他 路上 受热 了 , 有点 头痛
- anh ấy đi đường bị cảm nắng, hơi đau đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路上比终点更有意义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路上比终点更有意义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
义›
意›
更›
有›
比›
点›
终›
路›