赤手空拳 chìshǒukōngquán

Từ hán việt: 【xích thủ không quyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赤手空拳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích thủ không quyền). Ý nghĩa là: tay không; tay không tấc sắt; tay trắng. Ví dụ : - 。 Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赤手空拳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赤手空拳 khi là Thành ngữ

tay không; tay không tấc sắt; tay trắng

形容两手空空,没有任何可以凭借的东西

Ví dụ:
  • - zài 暴动 bàodòng zhōng 农奴 nóngnú men 赤手空拳 chìshǒukōngquán 对付 duìfu 钢枪 gāngqiāng 铁炮 tiěpào

    - Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤手空拳

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - 《 午夜凶铃 wǔyèxiōnglíng méi 拳击手 quánjīshǒu a

    - Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.

  • - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • - 双手 shuāngshǒu zuàn chéng 拳头 quántou

    - Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.

  • - 双手 shuāngshǒu 握拳 wòquán

    - hai tay nắm chặt.

  • - 我会 wǒhuì gěi zuǐ 上来 shànglái 空手 kōngshǒu rèn

    - Tôi muốn karate chặt bạn trong miệng.

  • - chì shǒu 空拳 kōngquán

    - tay không.

  • - zài 暴动 bàodòng zhōng 农奴 nóngnú men 赤手空拳 chìshǒukōngquán 对付 duìfu 钢枪 gāngqiāng 铁炮 tiěpào

    - Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.

  • - 赤手空拳 chìshǒukōngquán 面对 miànduì 敌人 dírén

    - Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.

  • - rén 赤手空拳 chìshǒukōngquán 冲过来 chōngguòlái

    - Người đó xông tới với hai tay không.

  • - jiào 演成 yǎnchéng 拳击手 quánjīshǒu 同性恋 tóngxìngliàn

    - Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?

  • - 一直 yìzhí 知道 zhīdào shì 拳手 quánshǒu

    - Tôi luôn biết bạn là một võ sĩ quyền anh.

  • - jiǎng 拳术 quánshù 不是 búshì de 对手 duìshǒu

    - nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh.

  • - 以人为本 yǐrénwéiběn yòng 简约 jiǎnyuē 明快 míngkuài de 手法 shǒufǎ 表现 biǎoxiàn 居室 jūshì kōng

    - Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.

  • - 可是 kěshì xià 一个 yígè 查克 chákè · 诺里斯 nuòlǐsī 世界 shìjiè 空手道 kōngshǒudào 冠军 guànjūn

    - Tôi là Chuck Norris tiếp theo!

  • - zhè 算是 suànshì 哪门子 nǎménzǐ de 查克 chákè · 诺里斯 nuòlǐsī 世界 shìjiè 空手道 kōngshǒudào 冠军 guànjūn

    - Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.

  • - jiù 像是 xiàngshì 大赛 dàsài 前夕 qiánxī de 拳击手 quánjīshǒu

    - Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.

  • - kōng 着手 zhuóshǒu de 什么 shénme dōu 没带 méidài

    - tay không mà đi, không mang theo gì hết.

  • - 他压 tāyā zhe 对手 duìshǒu de 发展 fāzhǎn 空间 kōngjiān

    - Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.

  • - ràng 借钱 jièqián 但他却 dàntāquè 空手而归 kōngshǒuérguī

    - Bảo nó đi mượn tiền nó lại ra về tay không.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赤手空拳

Hình ảnh minh họa cho từ 赤手空拳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤手空拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao