Đọc nhanh: 白手起家 (bạch thủ khởi gia). Ý nghĩa là: tay trắng làm nên sự nghiệp; tay trắng dựng cơ đồ.
Ý nghĩa của 白手起家 khi là Thành ngữ
✪ tay trắng làm nên sự nghiệp; tay trắng dựng cơ đồ
(Trong tiểu thuyết Kim cổ có câu như sau:"Có được bao nhiêu người tay trắng làm nên sự nghiệp. Ngày nay, có nhà để ở, có ruộng để trồng, là có căn cơ rồi, nên cố mà giữ giữ lấy"). Trong hoàn cảnh khó khăn tay trắng mà tạo nên sự nghiệp. Không bột mà gột nên hồ, tay không dựng nổi cơ đồ mới ngoan." 多少白 手成家的,如今有屋住,有田种,不算没根基了,只要自去挣持"形容原来没有基础或条件很差而创立 起一番事业白手成家; " 多少白手成家的, 如今有屋住, 有田种, 不算没根基了, 只要自去挣持"形容原来没有基础或条件很差而创立起一番事业白手成家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白手起家
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 大家 沸沸扬扬 地 争论 起来
- mọi người tranh cãi xôn xao.
- 他 慢慢 把手 握 起来
- Anh ấy từ từ nắm đấm lại
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 育 , 大家 一起 跳舞 !
- Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!
- 对不起 , 我 拖 大家 后腿 了
- Xin lỗi, tôi gây trở ngại cho mọi người rồi.
- 大家 抖 起劲儿 把 工作 做好
- Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.
- 白手起家
- tay không làm nên sự nghiệp.
- 白手起家
- tay trắng dựng cơ đồ; tay trắng làm nên cơ nghiệp
- 她 做 了 很多 家务 , 手上 起 了 泡
- Cô ấy làm rất nhiều việc nhà, tay cô ấy nổi bọng nước.
- 说干就干 , 大家 登时 动起 手来 了
- nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白手起家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白手起家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
手›
白›
起›
Tự Lực Cánh Sinh
thành gia lập nghiệp; cưới vợ xây dựng cơ nghiệp
tay không tấc sắt; trong tay không có bất cứ khí giới nào
tay không; tay không tấc sắt; tay trắng
tay làm hàm nhai; mình làm mình hưởng; sống bằng sức mình, tự lực cánh sinh; tự thực kỳ lực