Đọc nhanh: 资深 (tư thâm). Ý nghĩa là: dày dạn; kỳ cựu; lâu năm. Ví dụ : - 她是资深的记者。 Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.. - 他是一名资深教师。 Ông ấy là một giáo viên lâu năm.. - 她是公司资深员工。 Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
Ý nghĩa của 资深 khi là Tính từ
✪ dày dạn; kỳ cựu; lâu năm
资历深或资格老
- 她 是 资深 的 记者
- Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.
- 他 是 一名 资深教师
- Ông ấy là một giáo viên lâu năm.
- 她 是 公司 资深 员工
- Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资深
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 深山老林
- rừng hoang núi thẳm.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 她 是 公司 资深 员工
- Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
- 她 是 资深 的 记者
- Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.
- 资深望重
- thâm niên vọng trọng
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
- 他 是 一名 资深教师
- Ông ấy là một giáo viên lâu năm.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资深
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资深 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm深›
资›