资深 zīshēn

Từ hán việt: 【tư thâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "资深" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư thâm). Ý nghĩa là: dày dạn; kỳ cựu; lâu năm. Ví dụ : - 。 Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.. - 。 Ông ấy là một giáo viên lâu năm.. - 。 Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 资深 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 资深 khi là Tính từ

dày dạn; kỳ cựu; lâu năm

资历深或资格老

Ví dụ:
  • - shì 资深 zīshēn de 记者 jìzhě

    - Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.

  • - shì 一名 yīmíng 资深教师 zīshēnjiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên lâu năm.

  • - shì 公司 gōngsī 资深 zīshēn 员工 yuángōng

    - Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资深

  • - 深感 shēngǎn 汗颜 hànyán

    - thấy xấu hổ vô cùng.

  • - 物资 wùzī 丰富 fēngfù

    - vật tư phong phú.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 根深柢固 gēnshēndǐgù

    - thâm căn cố đế

  • - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • - 山林 shānlín 幽深 yōushēn

    - rừng núi tĩnh mịch

  • - 深山老林 shēnshānlǎolín

    - rừng hoang núi thẳm.

  • - 风险投资 fēngxiǎntóuzī jiā de 老婆 lǎopó

    - Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?

  • - 这座 zhèzuò dǎo 资源 zīyuán hěn 丰富 fēngfù

    - Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.

  • - zài 资助 zīzhù 哈马斯 hāmǎsī

    - Bạn đang gửi tiền cho Hamas?

  • - 兄弟 xiōngdì 情谊 qíngyì 极为 jíwéi 隆深 lóngshēn

    - Tình huynh đệ rất sâu đậm.

  • - de 伤口 shāngkǒu 很深 hěnshēn

    - Vết thương của anh ấy rất sâu.

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - shì 公司 gōngsī 资深 zīshēn 员工 yuángōng

    - Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.

  • - shì 资深 zīshēn de 记者 jìzhě

    - Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.

  • - 资深望重 zīshēnwàngzhòng

    - thâm niên vọng trọng

  • - shì 一名 yīmíng 资深 zīshēn de 杂志 zázhì 编辑 biānjí

    - Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.

  • - shì 一名 yīmíng 资深教师 zīshēnjiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên lâu năm.

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 资深

Hình ảnh minh họa cho từ 资深

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资深 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao