Đọc nhanh: 费劲 (phí kình). Ý nghĩa là: tốn sức; hao sức; phí sức; mất sức, vất vả; khó khăn; cực khổ. Ví dụ : - 搬东西很费劲。 Chuyển đồ đạc rất mất sức.. - 爬山特别费劲。 Leo núi cực tốn sức.. - 解题十分费劲。 Giải đề rất hao sức.
Ý nghĩa của 费劲 khi là Động từ
✪ tốn sức; hao sức; phí sức; mất sức
耗费精力;吃力
- 搬东西 很 费劲
- Chuyển đồ đạc rất mất sức.
- 爬山 特别 费劲
- Leo núi cực tốn sức.
- 解题 十分 费劲
- Giải đề rất hao sức.
- 老人 走路 很 费劲
- Người già đi lại rất tốn sức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 费劲 khi là Tính từ
✪ vất vả; khó khăn; cực khổ
做事或说话等用心;辛苦的
- 他 费劲 想 办法
- Anh ấy vất vả nghĩ cách.
- 我 费劲 才 说服 他
- Tôi khó khăn mới thuyết phục được anh ấy.
- 他 费劲 解释 着
- Anh ấy vất vả giải thích.
- 我们 费劲 找人 帮忙
- Chúng tôi vất vả tìm người giúp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费劲
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 他 费劲 解释 着
- Anh ấy vất vả giải thích.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 费 了 牛劲
- tốn bao công sức.
- 搬东西 很 费劲
- Chuyển đồ đạc rất mất sức.
- 他 费劲 想 办法
- Anh ấy vất vả nghĩ cách.
- 我们 费劲 找人 帮忙
- Chúng tôi vất vả tìm người giúp.
- 老人 走路 很 费劲
- Người già đi lại rất tốn sức.
- 解题 十分 费劲
- Giải đề rất hao sức.
- 爬山 特别 费劲
- Leo núi cực tốn sức.
- 我 费劲 才 说服 他
- Tôi khó khăn mới thuyết phục được anh ấy.
- 我 没 费劲 就 找到 了 梦寐以求 的 工作
- Tôi đã tìm được công việc mơ ước mà không cần tốn chút công sức nào.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 费劲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 费劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劲›
费›