Đọc nhanh: 贬值 (biếm trị). Ý nghĩa là: sụt giá; mất giá; giảm giá trị, giảm; giảm xuống, làm giảm giá; làm sụt giá. Ví dụ : - 人民币贬值了很多。 Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.. - 这只股票最近贬值了。 Cổ phiếu này gần đây đã sụt giá.. - 商品贬值了很多。 Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
Ý nghĩa của 贬值 khi là Động từ
✪ sụt giá; mất giá; giảm giá trị
指货币购买力下降
- 人民币 贬值 了 很多
- Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.
- 这 只 股票 最近 贬值 了
- Cổ phiếu này gần đây đã sụt giá.
- 商品 贬值 了 很多
- Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giảm; giảm xuống
泛指某一事物的价值降低
- 这 本书 的 价值 贬值 了
- Giá trị của cuốn sách này đã giảm
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 市场 价格 贬值 了
- Giá thị trường đã giảm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm giảm giá; làm sụt giá
降低本国单位货币的法定含金量或降低本国货币对外币的比价
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 新 技术 让 旧 设备 贬值
- Công nghệ mới đã làm sụt giá thiết bị cũ.
- 竞争 加剧 使 商品 贬值
- Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬值
- 值得 称道
- đáng khen.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 股票 贬值 很快
- Cổ phiếu giảm giá rất nhanh.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 市场 价格 贬值 了
- Giá thị trường đã giảm.
- 货币贬值 了 很多
- Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.
- 人民币 贬值 了 很多
- Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.
- 商品 贬值 了 很多
- Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
- 贬直 是 币值 下跌
- Mất giá là sự sụt giảm giá trị của một loại tiền tệ.
- 这 本书 的 价值 贬值 了
- Giá trị của cuốn sách này đã giảm
- 竞争 加剧 使 商品 贬值
- Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 这 只 股票 最近 贬值 了
- Cổ phiếu này gần đây đã sụt giá.
- 新 技术 让 旧 设备 贬值
- Công nghệ mới đã làm sụt giá thiết bị cũ.
- 新车 一 上路 就 开始 贬值
- Xe mới vừa lăn bánh đã bắt đầu mất giá.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贬值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贬值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
贬›