Đọc nhanh: 负能量 (phụ năng lượng). Ý nghĩa là: Năng lượng âm, tiêu cực. Ví dụ : - 我可不想让那种负能量进屋 Tôi không muốn để loại tiêu cực đó trong nhà.
Ý nghĩa của 负能量 khi là Danh từ
✪ Năng lượng âm
negative energy
✪ tiêu cực
negativity
- 我 可 不想 让 那种 负 能量 进屋
- Tôi không muốn để loại tiêu cực đó trong nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负能量
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 你 不能 欺负 老实人
- Bạn không được bắt nạt người thật thà.
- 我们 不能 欺负 别人
- Chúng ta không thể bắt nạt người khác.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 谁 发现 了 能量守恒 ?
- Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 写文章 不能 随随便便 , 要 对 读者 负责 任
- Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 只要 有 可能 我们 都 尽量 帮忙
- Chúng tôi sẽ cố gắng giúp đỡ bất cứ khi nào có thể.
- 我们 应该 发扬 正 能量
- Chúng ta nên phát huy năng lượng tích cực.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 把 正 能量 灌输 给 朋友
- Truyền tải năng lượng tích cực cho bạn bè.
- 我 可 不想 让 那种 负 能量 进屋
- Tôi không muốn để loại tiêu cực đó trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 负能量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 负能量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm能›
负›
量›