Đọc nhanh: 豺狼当路 (sài lang đương lộ). Ý nghĩa là: một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đai, sói dữ giữ đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền.
Ý nghĩa của 豺狼当路 khi là Thành ngữ
✪ một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đai
a vicious tyranny rules the land
✪ sói dữ giữ đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền
ravenous wolves hold the road (idiom); wicked people in power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豺狼当路
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 当绳 先辈 之 路
- Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 看 他 走起路来 朗朗 当当 的
- thấy anh ấy đi trên đường tướng chán đời quá.
- 豺狼当道 ( 比喻 坏人 当权 )
- cầy sói chắn đường.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
- 这条 路 很 危险 , 请 当心
- Con đường này rất nguy hiểm, xin hãy cẩn thận.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豺狼当路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豺狼当路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
狼›
豺›
路›